🌟 끈을 끊다
🌷 ㄲㅇㄲㄷ: Initial sound 끈을 끊다
-
ㄲㅇㄲㄷ (
꿈(을) 깨다
)
: 희망을 낮추거나 헛된 생각을 버리다.
🌏 TỈNH CƠN MƠ: Bỏ đi suy nghĩ vô ích hay hạ thấp hi vọng. -
ㄲㅇㄲㄷ (
끈을 끊다
)
: 인연이나 관계를 끊다.
🌏 CẮT ĐỨT QUAN HỆ: Cắt đứt quan hệ hay nhân duyên.
• Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4)